Liên Kết

Header Ads

Giá lắp điều hòa giá bao nhiêu tiền? Chi phí Vật tư phụ kiện và tiền nhân công trọn gói tại hà nội 2023

Dịch vụ Minh Lượng nhận lắp máy lạnh tại Hà Nội

Nhận Tháo Lắp Điều Hòa Tại Hà Nội Uy Tín Chuyên Nghiệp

Gia đình , công ty bạn đang có điều hòa muốn tháo lắp, di chuyển vị trí hay chỉ là tháo để cất đi. Muốn tìm đơn vị tháo và lắp điều hòa nhanh nhất, chuyên nghiệp và uy tín cũng như giá rẻ. Hãy gọi đến trung tâm dịch vụ điện lạnh AZ Hà Nội- Đơn vị chuyên nhận tháo lắp, di chuyển vị trí cho điều hòa.

  • Nhận lắp máy lạnh tại nhà, lắp đặt máy theo bản vẽ, cung cấp máy lạnh mới, máy lạnh cũ còn mới.
  • Nhận lắp đặt máy lạnh cho công ty, nhà hàng, khách sạn,… chúng tôi có máy lạnh nội địa còn mới giá cả hợp lý, chất lượng ngang ngửa với máy lạnh mới, mẫu mã đẹp, siêu tiết kiệm điện.
  • Lắp máy lạnh cho các công trình lớn, lắp đặt máy lạnh VRV, lắp máy lạnh chiller….


. Sửa chữa máy lạnh

  • Bảo trì, vệ sinh máy lạnh
  • Lắp đặt máy lạnh
  • Tháo máy lạnh
  • Dời vị trí máy lạnh
  • Nạp gas máy lạnh
  • Sửa chữa máy lạnh

Các dịch vụ khác của công ty Gia Tuấn

  • Sửa máy lạnh
  • Sửa máy giặt
  • Sửa tủ lạnh
  • Sửa lò vi sóng
  • Sửa máy nước nóng
  • Sửa máy sấy quần áo
  • Vệ sinh máy
  • Bảo trì điện lạnh


Điều hòa Panasonic

- Dòng 1 chiều tiêu chuẩn No-inverter - Gas R32

STTModelCông suấtXuất xứGiá bán
1N9WKH-89000Malaysia7,250,000
2N12WKH-812000Malaysia9,150,000
3N18VKH-818000Malaysia14,300,000
4N24VKH-824000Malaysia20,550,000

- Dòng 1 chiều Inverter - Gas R32 - Model 2021

STTModelCông suấtXuất xứGiá bán
1XPU9XKH-89000Malaysia8,750,000
2XPU12XKH-812000Malaysia10,750,000
3XPU18XKH-818000Malaysia17,000,000
4XPU24XKH-824000Malaysia23,650,000

- Dòng 1 chiều Inverter - Gas R32 - Dòng U

STTModelCông suấtXuất xứGiá bán
1U9VKH-89000Malaysia9,350,000
2U12VKH-812000Malaysia11,400,000
3U18VKH-818000Malaysia18,600,000
4U24VKH-824000Malaysia25,350,000

- Dòng 1 chiều Inverter - Gas R32 - Cao cấp Dòng XU

STTModelCông suấtXuất xứGiá bán
1XU9UKH-89000Malaysia10,550,000
2XU12UKH-812000Malaysia12,750,000
3XU18UKH-818000Malaysia19,400,000
4XU24UKH-824000Malaysia27,400,000

- Dòng 2 chiều Inverter - Gas R32

STTModelCông suấtXuất xứGiá bán
1YZ9UKH-89000Malaysia10,700,000
2YZ12UKH-812000Malaysia13,000,000
3YZ18UKH-818000Malaysia19,750,000

- Dòng 2 chiều Inverter - Gas R32 - Cao cấp

STTModelCông suấtXuất xứGiá bán
1Z9VKH-89000Malaysia13,350,000
2Z12VKH-812000Malaysia15,600,000
3Z18VKH-818000Malaysia23,000,000
4Z24VKH-824000Malaysia31,350,000

2, Điều hòa Daikin

- Dòng 1 chiều tiêu chuẩn No-inverter - Gas R32

STTModelCông suấtXuất xứGiá bán
1FTF25UV1V9000Thái Lan7,100,000
2FTF35UV1V12000Thái Lan9,200,000
3FTC50NV1V18000Thái Lan14,300,000
4FTC60NV1V24000Thái Lan20,400,000

- Dòng 1 chiều Inverter - Gas R32 - Model 2020

STTModelCông suấtXuất xứGiá bán
1FTKA25UAVMV9000Việt Nam8,200,000
2FTKA35UAVMV12000Việt Nam10,100,000
3FTKA50UAVMV18000Việt Nam16,100,000
4FTKA60UAVMV21000Việt Nam22,550,000

- Dòng 1 chiều Inverter - Gas R32 - Dòng FTKC

STTModelCông suấtXuất xứGiá bán
1FTKC25UAVMV9000Việt Nam9,250,000
2FTKC35UAVMV12000Việt Nam11,250,000
3FTKC50UAVMV18000Việt Nam18,000,000
4FTKC60UAVMV21000Việt Nam25,000,000
5FTKC71UVMV24000Thái Lan28,100,000

- Dòng 1 chiều Inverter - Gas R32 - Model 2021

STTModelCông suấtXuất xứGiá bán
1FTKA25VAVMV9000Việt Nam8,200,000
2FTKA35VAVMV12000Việt Nam10,100,000
3FTKA50VAVMV18000Việt Nam16,250,000
4FTKA60VAVMV21000Việt Nam22,800,000

- Dòng 1 chiều Inverter - Gas R410A cao cấp

STTModelCông suấtXuất xứGiá bán
1FTKS25GVMV9000Thái Lan11,300,000
2FTKS35GVMV12000Thái Lan13,500,000
3FTKS50GVMV18000Thái Lan20,350,000
4FTKS60GVMV21000Thái Lan27,700,000
5FTKS71GVMV24000Thái Lan31,250,000

- Dòng 1 chiều Inverter - Gas R32 cao cấp 2021

STTModelCông suấtXuất xứGiá bán
1FTKZ25VVMV9000Thái Lan14,100,000
2FTKZ35VVMV12000Thái Lan17,000,000
3FTKZ50VVMV18000Thái Lan25,700,000
4FTKZ60VVMV21000Thái Lan34,000,000
5FTKZ71VVMV24000Thái Lan38,250,000

- Dòng 2 chiều Inverter - Gas R32 - 2021

STTModelCông suấtXuất xứGiá bán
1FTHF25VAVMV9000Việt Nam10,800,000
2FTHF35VAVMV12000Việt Nam13,350,000
3FTHF50VVMV18000Thái Lan20,300,000
4FTHF60VVMV21000Thái Lan 
5FTHF71VVMV24000Thái Lan30,950,000

- Dòng 2 chiều Inverter - Gas R32 cao cấp

STTModelCông suấtXuất xứGiá bán
1FTXV25QVMV9000Thái Lan12,550,000
2FTXV35QVMV12000Thái Lan14,700,000
3FTXV50QVMV18000Thái Lan22,800,000
4FTXV71QVMV24000Thái Lan35,750,000

3, Điều hòa LG

- Dòng 1 chiều Inverter - Gas R32

STTModelCông suấtXuất xứGiá bán
1V10ENW/19000Thái Lan6,600,000
2V13ENS/112000 7,600,000
3V18ENF/118000 12,200,000
4V24ENF/121000 15,200,000

- Dòng 1 chiều Inverter - Gas R32 - Cao cấp UV Nano - Wifi

STTModelCông suấtXuất xứGiá bán
1V10APIUV9000Thái Lan8,400,000
2V13APIUV12000 9,750,000

- Dòng 1 chiều Inverter - Gas R32 - Wifi

STTModelCông suấtXuất xứGiá bán
1V10API19000Thái Lan7,650,000
2V13API112000 9,000,000
3V18API118000 13,300,000
4V24API124000 16,400,000

- Dòng 1 chiều Inverter - Gas R32 - lọc không khí - Wifi

STTModelCông suấtXuất xứGiá bán
1V10APF9000Thái Lan9,150,000
2V13APF12000 10,750,000

- Dòng 1 chiều Inverter - Gas R32 - lọc không khí - UV nano - Wifi

STTModelCông suấtXuất xứGiá bán
1V10APFUV9000Thái Lan10,150,000
2V13APFUV12000 11,750,000

- Dòng 2 chiều Inverter - Gas R32

STTModelCông suấtXuất xứGiá bán
1B10END9000Thái Lan8,350,000
2B13END12000 9,700,000
3B18END18000 15,600,000
4B24END24000 18,500,000

4, Điều hòa Casper

- Dòng 1 chiều No- Inverter - Gas R32 - Dòng LC/SC 2020

STTModelCông suấtXuất xứGiá bán
1LC09TL329000Thái Lan4,450,000
2LC12TL3212000 5,650,000
3LC18TL3218000 8,600,000
4LC24TL3224000 12,500,000

- Dòng 1 chiều No- Inverter - Gas R32 - Dòng KCFS 2021

STTModelCông suấtXuất xứGiá bán
1KC09FC329000Thái Lan4,450,000
2KC12FC3212000 5,650,000
3KC18FC3218000 8,600,000

- Dòng 1 chiều No- Inverter - Gas R32 - Dòng LCFS 2021

STTModelCông suấtXuất xứGiá bán
1LC09FS329000Thái Lan4,450,000
2LC12FS3212000 5,700,000
3LC18FS3218000 8,650,000
4LC24FS3224000 12,500,000

- Dòng 1 chiều No- Inverter - Gas R32 - Dòng SCFS 2021

STTModelCông suấtXuất xứGiá bán
1SC09FS329000Thái Lan4,450,000
2SC12FS3212000 5,700,000
3SC18FS3218000 8,600,000
4SC24FS3224000 12,500,000

- Dòng 1 chiều Inverter - Gas R32 - Dòng GC 2020

STTModelCông suấtXuất xứGiá bán
1GC09TL329000Thái Lan5,650,000
2GC12TL3212000 6,650,000
3GC18TL3218000 12,050,000
4GC24TL3224000 15,000,000

- Dòng 1 chiều Inverter - Gas R32 - Dòng HCIA 2021

STTModelCông suấtXuất xứGiá bán
1HC09IA329000Thái Lan5,650,000
2HC12IA3212000 6,650,000
3HC18IA3218000 12,050,000
4HC24IA3224000 15,000,000

- Dòng 1 chiều Inverter - Gas R32 - Dòng GCIS 2021

STTModelCông suấtXuất xứGiá bán
1GC09IS329000Thái Lan5,650,000
2GC12IS3212000 6,650,000
3GC18IS3218000 12,050,000
4GC24IS3224000 15,000,000

- Dòng 2 chiều No- Inverter - Gas R410A - Dòng EH 2020

STTModelCông suấtXuất xứGiá bán
1EH09TL229000Thái Lan5,000,000
2EH12TL2212000 6,300,000
3EH18TL2218000 9,750,000
4EH24TL2224000 13,000,000

- Dòng 2 chiều No- Inverter - Gas R32 - Dòng SH 2021

STTModelCông suấtXuất xứGiá bán
1SH09FS329000Thái Lan5,200,000
2SH12FS3212000 6,600,000
3SH18FS3218000 9,800,000
4SH24FS3224000  

- Dòng 2 chiều Inverter - Gas R32 - Dòng GH 2020

STTModelCông suấtXuất xứGiá bán
1GH09TL329000Thái Lan6,350,000
2GH12TL3212000 7,600,000
3GH18TL3218000 13,400,000
4GH24TL3224000 15,700,000

5, Điều hòa Mitsubishi Heavy

- Dòng 1 chiều No-Inverter - Gas R410A - Tiêu chuẩn

STTModelCông suấtXuất xứGiá bán
1SRK09CTR-S59000Thái Lan6,500,000
2SRK12CT-S512000 8,600,000
3SRK18CS-S518000 13,300,000
4SRK24CS-S524000 17,500,000

- Dòng 1 chiều No-Inverter - Gas R410A - Sang trọng

STTModelCông suấtXuất xứGiá bán
1SRK10CRS-S59000Thái Lan7,250,000
2SRK13CRS-S512000 9,300,000
3SRK19CSS-S518000 16,300,000
4SRK25CSS-S524000 20,100,000

- Dòng 1 chiều Inverter - Gas R32 - Sang trọng

STTModelCông suấtXuất xứGiá bán
1SRK10YXP-W59000Thái Lan8,100,000
2SRK13YXP-W512000 10,250,000
3SRK18YXP-W518000 17,800,000
4SRK24YW-W524000 21,400,000

- Dòng 1 chiều Inverter - Gas R410A - Siêu Sang trọng

STTModelCông suấtXuất xứGiá bán
1SRK10YL-S59000Thái Lan10,750,000
2SRK13YL-S512000 12,800,000
3SRK18YL-S518000 19,800,000

- Dòng 2 chiều Inverter - Gas R410A- Sang trọng

STTModelCông suấtXuất xứGiá bán
1SRK25ZSPS-S59000Thái Lan9,800,000
2SRK35ZSPS-S512000 11,600,000
3SRK45ZSPS-S518000 18,100,000

- Dòng 2 chiều Inverter - Gas R410A - Siêu Sang trọng

STTModelCông suấtXuất xứGiá bán
1SRK25ZS-S9000Thái Lan12,850,000
2SRK35ZS-S12000 15,200,000
3SRK50ZS-S18000 21,850,000
4SRK71ZR-S24000 31,650,000

6, Điều hòa Akito

- Dòng 1 chiều No-Inverter - Gas R410A

STTModelCông suấtXuất xứGiá bán
1AKS-09C9000Malaysia4,400,000
2AKS-12C12000 5,800,000
3AKS-18C18000 9,000,000
4AKS-24C24000 12,100,000

- Dòng 1 chiều Inverter - Gas R410A

STTModelCông suấtXuất xứGiá bán
1AIC-09ST9000Malaysia5,250,000
2AIC-12ST12000 6,900,000

7, Điều hòa Funiki

- Dòng 1 chiều No-Inverter - Gas R32

STTModelCông suấtXuất xứGiá bán
1HSC09MMC9000Malaysia4,150,000
2HSC12MMC12000 5,600,000
3HSC18MMC18000 8,450,000
4HSC24MMC24000 11,500,000

- Dòng 1 chiều No-Inverter - Gas R32 model 2021

STTModelCông suấtXuất xứGiá bán
1HSC09TAX9000Malaysia4,150,000
2HSC12TAX12000 5,600,000
3HSC18TAX18000 8,600,000
4HSC24TAX24000 11,500,000

- Dòng 2 chiều No-Inverter - Gas R410A

STTModelCông suấtXuất xứGiá bán
1SH09MMC9000Malaysia4,900,000
2SH12MMC12000 6,300,000
3SH18MMC18000 9,750,000
4SHC24MMC24000 12,600,000

- Dòng 1 chiều Inverter - Gas R32

STTModelCông suấtXuất xứGiá bán
1HIC09MMC9000Malaysia5,400,000
2HIC12MMC12000 6,550,000
3HIC18MMC18000 9,850,000

8, Điều hòa Fujiaire

- Dòng 1 chiều No-Inverter - Gas R410A

STTModelCông suấtXuất xứGiá bán
1FJW09C9000Malaysia4,700,000
2FJW12C12000 5,800,000
3FJW24C24000 12,200,000

9, Điều hòa Fujitsu

- Dòng 1 chiều Inverter - Gas R32

STTModelCông suấtXuất xứGiá bán
1ASAG09CPTA9000Thái Lan7,400,000
2ASAG12CPTA12000 8,400,000
3ASAG18CPTA18000 14,600,000
4ASAG24CPTA24000 18,600,000

10, Điều hòa Ecool

- Dòng 1 chiều No- Inverter - Gas R410A

STTModelCông suấtXuất xứGiá bán
1ECL-1E09ST9000Thái Lan4,650,000
2ECL-1E12ST12000 5,850,000
3ECL-1E18ST18000 8,900,000
4ECL-1E24ST24000 12,400,000

- Dòng 2 chiều No- Inverter - Gas R410A

STTModelCông suấtXuất xứGiá bán
1ECL-2E09ST9000Thái Lan5,500,000
2ECL-2E12ST12000 6,700,000
3ECL-2E18ST18000 10,200,000
4ECL-2E24ST24000 13,300,000

- Dòng 1 chiều Inverter - Gas R410A

STTModelCông suấtXuất xứGiá bán
1ECL-1I09FL9000Thái Lan6,100,000
2ECL-1I12FL12000 7,100,000
3ECL-1I18FL18000 12,400,000
4ECL-1I24FL24000 15,400,000

11, Điều hòa Dairry

- Dòng 1 chiều No- Inverter - Gas R410A - 2020

STTModelCông suấtXuất xứGiá bán
1DR09KC9000Indonesia4,200,000
2DR18KC18000 8,500,000
3DR24KC24000 11,400,000

- Dòng 1 chiều No- Inverter - Gas R32 - 2021 - SKC

STTModelCông suấtXuất xứGiá bán
1DR09SKC9000Indonesia4,500,000
2DR12SKC12000 5,500,000
3DR18SKC18000 8,600,000
4DR24SKC24000 12,400,000

- Dòng 1 chiều No- Inverter - Gas R32 - 2021 - LKC

STTModelCông suấtXuất xứGiá bán
1DR09LKC9000Indonesia4,550,000
2DR12LKC12000 5,650,000
3DR18LKC18000 8,700,000
4DR24LKC24000 12,600,000

- Dòng 2 chiều No- Inverter - Gas R410A - 2020

STTModelCông suấtXuất xứGiá bán
1DR09KH9000Indonesia5,100,000
2DR12KH12000 6,500,000
3DR18KH18000 9,700,000
4DR24KH24000 12,900,000

- Dòng 1 chiều Inverter - Gas R32 - 2021 - LKC

STTModelCông suấtXuất xứGiá bán
1i- DR09LKC9000Indonesia5,600,000
2i- DR12LKC12000 6,700,000
3i- DR18LKC18000 12,400,000
4i- DR24LKC24000 14,900,000

- Dòng 2 chiều Inverter - Gas R32 - 2021 - LKC

STTModelCông suấtXuất xứGiá bán
1i- DR09LKH9000Indonesia6,400,000
2i- DR12LKH12000 7,800,000
3i- DR18LKH18000 12,650,000
4i- DR24LKH24000 15,200,000

12, Điều hòa Gree

STTModelCông suấtXuất xứGiá bán
1GWC09KB9000Trung Quốc5,350,000
2GWC12KC12000 6,800,000
3GWC18KD18000 10,600,000
4GWC24KE24000 15,100,000

- Dòng 1 chiều Inverter - Gas R32

STTModelCông suấtXuất xứGiá bán
1GWC09PB9000Trung Quốc6,500,000
2GWC12PB12000 7,600,000
3GWC18PC18000 12,600,000
4GWC24PD24000 18,800,000

- Dòng 2 chiều Inverter - Gas R410A

STTModelCông suấtXuất xứGiá bán
1GWH09PA9000Trung Quốc7,850,000
2GWH12PB12000 10,300,000
3GWH18PD18000 13,650,000
4GWH24PC24000 21,600,000

13, Điều hòa Nagakawa

- Dòng 1 chiều No-Inverter - Gas R32

STTModelCông suấtXuất xứGiá bán
1NS-C09R2H069000Malaysia4,200,000
2NS-C12R2H0612000 5,400,000
3NS-C18R2H0618000 8,500,000
4NS-C24R2H0624000 11,700,000

- Dòng 2 chiều No-Inverter - Gas R32

STTModelCông suấtXuất xứGiá bán
1NS-A09R1M059000Malaysia4,600,000
2NS-A12R1M0512000 5,900,000
3NS-A18R1M0518000 8,800,000
4NS-A24R1M0524000 11,900,000

- Dòng 1 chiều Inverter - Gas R32

STTModelCông suấtXuất xứGiá bán
1NIS-C09R2H089000Malaysia5,450,000
2NIS-C12R2H0812000 6,500,000
3NIS-C18R2H0818000 9,950,000
4NIS-C24R2H084000 13,050,000

14, Điều hòa Midea

- Dòng 1 chiều No-Inverter - Gas R32

STTModelCông suấtXuất xứGiá bán
1MSAFB-10CRN89000Việt Nam4,300,000
2MSAFB-13CRN812000 5,400,000
3MSAFB-18CRN818000 8,400,000
4MSAG-24CRN824000 11,600,000
5MSAFG-10CRN89000 4,400,000
6MSAFG-13CRN812000 5,500,000


Lưu ý: Giá có thể nên xuống theo thị trường

II, Làm thế nào để chọn được điều hòa, máy lạnh phù hợp, giá tốt nhất?

Giá điều hòa, máy lạnh phụ thuộc vào nhiều yếu tố khác nhau như thương hiệu, chức năng, công suất, kiểu dáng… Thông thường, các sản phẩm có công suất càng lớn, càng nhiều chức năng, được thiết kế lắp âm trần hay áp trần sẽ có giá cao hơn.

BẢNG GIÁ CÔNG LẮP ĐẶT VÀ VẬT TƯ ĐIỀU HÒA

STT

CHI TIẾT

ĐVT

GIÁ (VNĐ)

CÔNG LẮP ĐẶT

1

Công lắp đặt máy điều hòa Gas R22, công suất dưới 18,000 BTU

Bộ

200,000

2

Công lắp đặt máy điều hòa Gas R22, công suất từ 18,000 BTU - 24,000 BTU

Bộ

250,000

3

Công lắp đặt điều hòa sử dụng Gas R32, R410 (Công suất dưới 24,000 BTU)

Bộ 

300,000

4

Công lắp đặt điều hòa 24,000 BTU (Gas R32, R410)

Bộ

350,000

5

Công lắp đặt điều hòa 30,000 BTU (Gas R22, Multi, treo tường)

Bộ

350,000

6

Công lắp đặt máy điều hòa tủ 18,000 BTU - dưới 36,000 BTU

Bộ

450,000

7

Công lắp đặt máy điều hòa tủ công suất lớn hơn 36,000 BTU 
hoặc điều hòa Cassette 18,000 BTU - 36,000 BTU

Bộ 

500,000

8

Công lắp đặt máy điều hòa Cassette công suất lớn hơn 36,000 BTU

Bộ

850,000

CÔNG THÁO DỠ - PHÁT SINH

1

Công tháo dỡ máy điều hòa cũ công suất 28,000 BTU - 48,000 BTU

Bộ

200,000

2

Công đục tường treo ống bảo ôn (Không bao gồm trát và sơn tường)

Mét

40,000

3

Công đục tường chôn ống thoát nước (Không bao gồm trát và sơn tường)

Mét

30,000

4

Công đi ống trên trần thạch cao, trần thả

Mét

25,000

5

Công lắp đặt phát sinh khi dùng thang dây

Bộ

200,000

6

Công lắp đặt phát sinh trong trường hợp phải hàn ống đồng (Mối hàn)

Mối

50,000

7

Công tháo dỡ máy điều hòa cũ công suất nhỏ hơn 24,000 BTU 

Bộ

150,000

VỆ SINH - BẢO DƯỠNG ĐIỀU HÒA

1

Công kiểm tra và vệ sinh đường ống có sẵn tại nhà khách (Thổi Nitơ đuổi Gas)

Bộ

150,000

2

Công vệ sinh bảo dưỡng máy cũ

Bộ 

150,000

VẬT TƯ - PHỤ KIỆN

1

Ống đồng bảo ôn đôi dùng cho máy 7,000 – dưới 10,000 BTU
 (ống dày 0.71mm)

Mét

160,000

2

Ống đồng bảo ôn đôi dùng cho máy trên 11,000 – dưới 18,000 BTU 
(ống dày 0.71mm)

Mét

190,000

3

Ống đồng bảo ôn đôi dùng cho máy trên 18,000 – 24,000 BTU 
(ống dày 0.71mm và cỡ ống phi 16)

Mét 

260,000

4

Giá đỡ cục nóng cho máy 9,000 - 11,000 BTU

Bộ

90,000

5

Giá đỡ cục nóng cho máy 12,000 - 24,000 BTU

Bộ

100,000

6

Giá đỡ cục nóng cho máy trên 28,000 BTU (treo tường)

Bộ

200,000

7

Automat 30A 2 cực

Chiếc

90,000

8

Ống nước thải (ống chun)

Mét

8,000

9

Dây điện 2 x 2.5 (CADIVI - Vcmo)

Mét

20,000

10

Dây điện 2 x 4 (CADIVI - Vcmo)

Mét

28,000

11

Vật tư phụ (đai, ốc, vít, cút, băng dính)

Bộ

40,000

12

Vải bọc bảo ôn (1mét ống = 1 mét vải bọc)

Mét

8,000

13

Gel điện loại nhỏ 

Mét

10,000

14

Gel ống loại hộp dành cho ống bảo ôn (Gel Sino 60x40)

Mét

40,000

CHI PHÍ NẠP GAS

1

Nạp Gas cho máy không còn Gas R22

Lần

200,000

2

Nạp Gas bổ sung cho máy đối với Gas R22

Lần

50,000

3

Nạp Gas cho máy không còn Gas R32, R410

Lần

400,000

4

Nạp Gas bổ xung trong trường hợp đường ống dài vượt tiêu chuẩn 10m- Gas R32, R410

Lần

120,000

Lưu ý: 

- Bảng giá có thể thay đổi mà không kịp báo trước 

- Bảng giá vật tư trên đã bao gồm thuế GTGT (VAT)

- Các phát sinh ngoài danh mục trên sẽ được thực hiện theo khảo sát thực tế và đơn giá thỏa thuận

là lựa chọn thông minh nhất của quý khách
Minh Lượng cung cấp dịch vụ tháo lắp và sửa chữa điều hòa tại hà nội của chúng tôi uy tín, địa chỉ tin tưởng là địa điểm lựa chọn cho dịch vụ tháo lắp điều hòa tại nhà cho gia đình bạn.
• Luôn có mặt nhanh sau khi được cung cấp thông tin, chỉ từ 15 đến 30 phút.
• Luôn phục vụ, làm việc 24/24 kể cả các ngày nghỉ, ngày lễ tết đem lại sự tiện lợi và hài lòng cho mọi khách hàng.
• Làm việc an toàn, hiệu quả, nhanh chóng, tiết kiệm.
• Sử dụng thiết bị chính hãng, chất lượng và phù hợp với máy điều hòa, chi phí của gia đình bạn.
• Nhân viên lắp đặt điều hòa chuyên nghiệp, có nhiều kinh nghiệm trong tháo lắp điều hòa tại Hà Nội.
• Bảo hành lắp đặt và bảo hành gas 1 năm kể từ thời điểm lắp đặt.

Hà Nội hiện có 12 quận và 17 huyện. 12 quận gồm: Hoàn Kiếm, Đống Đa, Ba Đình, Hai Bà Trưng, Hoàng Mai, Thanh Xuân, Long Biên, Nam Từ Liêm, Bắc Từ Liêm, Tây Hồ, Cầu Giấy,  Đông, Đông anh, gia lâm

Tìm kiếm có liên quan
Bảng giá vật tư lắp đặt điều hòa 2021
Bảng giá lắp đặt điều hòa 2021
Báo giá ống đồng điều hòa 2021
Bảng giá ống đồng điều hòa 2021
Bảng giá thi công lắp đặt điều hòa
Bằng giá lắp đặt điều hòa Điện máy XANH
Bảng giá ống đồng điều hòa Toàn Phát
Báo giá lắp đặt điều hòa 2020